Công ty DQV Việt Nam xin gửi tới quý khách bảng báo giá cửa nhôm kính mới nhất năm 2020
>>> Mẫu cửa nhôm Việt Pháp nhập khẩu chất lượng nhất 2020
>>> Báo giá cửa kính cường lực
BÁO GIÁ CỬA NHÔM XINGFA | |||||||||||
STT | Loại cửa WINDOW | Ký hiệu | Loại kính (mm) |
Quy cách | Diện Tích /m2 |
Đơn giá cửa VND/m2 |
S.lg / bộ |
Phụ kiện Kinlong | Tiền cửa | Thành tiền thành phẩm | |
Rộng (m) | Cao (m) | ||||||||||
1 | Cửa đi 4 cánh xếp trượt | XT4C11 | 8,38trắng | 3.520 | 3.110 | 10.947 | 1,850,000 | 1 | 3,600,000 | 23,852,320 | 23,852,320 |
2 | Cửa sổ 4 cánh mở trượt hệ 93 | S4T8 | 6,38trắng | 2.360 | 1.140 | 2.690 | 1,650,000 | 1 | 400,000 | 4,839,160 | 4,839,160 |
3 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt – Việt pháp | SMST2 | 6,38 trắng | 1.745 | 1.940 | 3.385 | 1,250,000 | 1 | 4,231,625 | 4,231,625 | |
4 | Cửa đi 1 cánh mở quay kính suốt – khóa đơn điểm – VIỆT PHÁP | D1KS2 | 6,38 MỜ | 0.715 | 1.900 | 1.359 | 1,400,000 | 1 | 1,901,900 | 1,901,900 | |
5 | Cửa đi 1 cánh mở quay kính suốt – khóa đơn điểm – VIỆT PHÁP | DWC2T2 | 6,38 MỜ | 0.740 | 1.850 | 1.369 | 1,400,000 | 1 | 1,916,600 | 1,916,600 | |
6 | Cửa đi 1 cánh mở quay kính suốt – khóa đơn điểm – VIỆT PHÁP | DWC1T2 | 6,38 trắng | 0.765 | 1.950 | 1.492 | 1,400,000 | 1 | 2,088,450 | 2,088,450 | |
7 | Cửa đi 1 cánh mở quay kính suốt – khóa đơn điểm | D1TPT2 | 8,38 trắng | 0.940 | 2.240 | 2.106 | 1,600,000 | 1 | 1,150,000 | 4,518,960 | 4,518,960 |
8 | Cửa sổ 1 cánh mở quay hất – phu kiện: TCĐ + Tay năm + BLA | SMTT2 | 6,38 trắng | 0.620 | 1.500 | 0.930 | 1,700,000 | 1 | 400,000 | 1,981,000 | 1,981,000 |
VKCĐ liền cửa | SMTT2 | 6,38 trắng | 0.620 | 0.555 | 0.344 | 1,500,000 | 1 | 516,150 | 516,150 | ||
9 | Cửa sổ 1 cánh mở quay hất – phu kiện: TCĐ + Tay năm + BLA | KT2 | 6,38 MỜ | 0.790 | 0.550 | 0.435 | 2,000,000 | 1 | 350,000 | 1,219,000 | 1,219,000 |
10 | Cửa đi 1 cánh mở quay kính suốt – khóa đơn điểm | D2TPT3 | 8,38 MỜ | 0.870 | 1.570 | 1.366 | 1,750,000 | 1 | 1,150,000 | 3,540,325 | 3,540,325 |
11 | Cửa sổ 1 cánh mở quay hất – phu kiện: TCĐ + Tay năm + BLA | SMTT2 | 6,38 trắng | 0.600 | 1.910 | 1.146 | 1,700,000 | 2 | 400,000 | 4,296,400 | 4,696,400 |
11 | Vách kính cố định | SMTT2 | 6,38 trắng | 1.500 | 1.910 | 2.865 | 1,050,000 | 1 | 3,008,250 | 3,008,250 | |
12 | Cửa đi 1 cánh mở quay kính suốt – khóa đơn điểm – VIỆT PHÁP | DWCT3 | 6,38 MỜ | 0.740 | 1.970 | 1.458 | 1,400,000 | 1 | 2,040,920 | 2,040,920 | |
13 | Cửa đi 1 cánh mở quay kính suốt – khóa đơn điểm | D1TPT3 | 8,38 trắng | 0.980 | 2.250 | 2.205 | 1,600,000 | 1 | 1,150,000 | 4,678,000 | 4,678,000 |
14 | Cửa sổ 1 cánh mở quay hất – phu kiện: TCĐ + Tay năm + BLA | SMTT3 | 6,38 trắng | 0.630 | 1.435 | 0.904 | 1,700,000 | 1 | 400,000 | 1,936,885 | 1,936,885 |
Vách kính cố định | SMTT3 | 6,38 trắng | 0.630 | 0.650 | 0.410 | 1,500,000 | 1 | 614,250 | 614,250 | ||
15 | Cửa sổ 1 cánh mở quay hất NHÔM VIET PHAP – phu kiện: Tay năm + BLA | SMST2 | 6,38 trắng | 0.500 | 1.660 | 0.830 | 1,250,000 | 2 | 2,075,000 | 2,075,000 | |
Vách kính cố định VK6 | SMST2 | 6,38 trắng | 0.750 | 1.660 | 1.245 | 900,000 | 1 | 1,120,500 | 1,120,500 | ||
16 | Cửa sổ 1 cánh mở quay hất NHÔM VIET PHAP – phu kiện: Tay năm + BLA | S1M1ST2 | 6,38 trắng | 0.600 | 1.435 | 0.861 | 1,250,000 | 2 | 400,000 | 2,552,500 | 2,952,500 |
Vách kính cố định VK6 | S1M1ST2 | 6,38 trắng | 1.040 | 1.435 | 1.492 | 900,000 | 1 | 1,343,160 | 1,343,160 | ||
17 | Cửa sổ 1 cánh mở quay hất NHÔM VIET PHAP – phu kiện: Tay năm + BLA | KT3 | 6,38 MỜ | 0.790 | 0.585 | 0.462 | 1,350,000 | 1 | 623,903 | 623,903 | |
18 | Cửa đi 1 cánh mở quay kính suốt – khóa đơn điểm | DT4 | 8,38 MỜ | 0.850 | 2.070 | 1.760 | 1,700,000 | 1 | 1,150,000 | 4,141,150 | 4,141,150 |
19 | Cửa sổ 2 cánh mở trượt hệ 93 | S1SPT4 | 6,38 trắng | 0.980 | 1.240 | 1.215 | 1,800,000 | 1 | 350,000 | 2,537,360 | 2,537,360 |
20 | Cửa sổ 1 cánh mở quay hất NHÔM VIET PHAP – phu kiện: Tay năm + BLA | 6,38 trắng | 0.500 | 1.300 | 0.650 | 1,250,000 | 2 | 1,625,000 | 1,625,000 | ||
Vách kính cố định | 0.730 | 1.300 | 0.949 | 950,000 | 1 | 901,550 | 901,550 | ||||
Nan cửa cuốn Germandoor 5203 dày 1,4mm | 0.000 | 1,350,000 | |||||||||
Mô tơ YH 300KG Đài loan | 0.000 | 5,300,000 | |||||||||
20 | Lưu điện RoBust 750 | T4 | 6,38 trắng | 0.000 | 2,950,000 | 1 | 0 | 0 | |||
Tổng thanh toán chưa thuế | 48.940 | 84,900,318 | |||||||||
Ghi chú Gía trên chua bao gồm thuế VAT 10% | Gía trên chưa bao gồm thuế VAT 10% | ||||||||||
Phụ kiện kim khí KINLONG | 1,734,784 | ||||||||||
Sử dụng thanh Nhôm Xingfa tem đỏ | |||||||||||
Khách hàng | Hà nội, ngày 05 tháng 10 năm 2017 |